Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
Hệ thống cảnh báo sớm
trong tiếng Anh nghĩa dịch sang là gì
Hệ thống cảnh báo sớm
early warning system
(n)
Diễn Giải
Hệ thống cảnh báo sớm
dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là
early warning system
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
early warning system
:
Hệ thống cảnh báo sớm
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
early warning system
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Hệ thống cảnh báo sớm
Bản dịch liên quan
Hệ thống cảnh báo sớm
Hệ thống cảnh báo trượt
Stall warning system
Hệ thống cảnh báo sự tê liệt
The stall warning system
(n)
Hệ thống cảnh báo gần mặt đất
Ground proximity warning system
Hệ thống cảnh báo tiếp xúc với mặt đất
The ground proximity warning system
(n)
Hệ thống sẽ cảnh báo bạn về bất kỳ thay đổi nào.
The system will alert you of any changes.
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout