He submitted his application before the deadline. nghĩa tiếng Việt là Anh ấy đã nộp đơn xin trước thời hạn.
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan He submitted his application before the deadline.
Mở Rộng