He set the table for dinner. dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là Anh ấy đã đặt bàn ăn cho bữa tối.
He set the table for dinner. còn có các bản dịch khác là
Anh ấy dọn bàn cho bữa tối
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan He set the table for dinner.
Mở Rộng