He presented his portfolio to the investors. nghĩa tiếng Việt là Anh ấy đã trình bày danh mục đầu tư của mình cho các nhà đầu tư.
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan He presented his portfolio to the investors.
Mở Rộng