He kept a spare key in his drawer. nghĩa tiếng Việt là Anh ấy giữ một chiếc chìa khóa thừa trong ngăn kéo của mình.
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan He kept a spare key in his drawer.
Mở Rộng