He flaunts his new car in front of his friends. nghĩa tiếng Việt là Anh ta khoe chiếc ô tô mới của mình trước mặt bạn bè.
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan He flaunts his new car in front of his friends.
Mở Rộng