He diddles people into giving him money. nghĩa tiếng Việt là Anh ta lừa dối người khác để họ cho anh ta tiền.
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan He diddles people into giving him money.
Mở Rộng