He bought up all the tickets for the concert. nghĩa tiếng Việt là Anh ấy đã mua hết tất cả vé cho buổi hòa nhạc.
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan He bought up all the tickets for the concert.
Mở Rộng