He bought an audio recording of the concert. nghĩa tiếng Việt là Anh ấy đã mua một bản ghi âm của buổi hòa nhạc.
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan He bought an audio recording of the concert.
Mở Rộng