Hausschwamm (m) nghĩa tiếng Việt là
mục rữa
Hausschwamm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Hausschwamm
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của mục rữa
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Hausschwamm
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Hausschwamm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Hausschwamm