Hausmeister dịch Đức sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là người giữ gìn nhà cửa
Hausmeister còn có các bản dịch khác là
Người quản gia, người trông nom, nhân viên dọn phòng, người giữ gìn nhà, người quản lý nhà ở chung cư
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Hausmeister
Mở Rộng