Haushalt nghĩa tiếng Việt là gia chánh
Haushalt còn có các bản dịch khác là
Hộ gia đình, tất cả mọi người cùng sống trong một gia đình, việc nhà, công việc nội trợ, gia đình
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Haushalt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Haushalt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
gia chánh