Hausaufgabenhilfe nghĩa tiếng Việt là Giúp đỡ
Hausaufgabenhilfe còn có các bản dịch khác là
Người giúp đỡ làm bài tập về nhà
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Hausaufgabenhilfe
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Giúp đỡ