Hausarbeit (f) nghĩa tiếng Việt là
việc vặt
Hausarbeit còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Hausarbeit
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của việc vặt
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Hausarbeit
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Hausarbeit
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Hausarbeit