Công việc trong nhà nghĩa tiếng Đức là
Hausarbeit
(f)
Công việc trong nhà còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Hausarbeit
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Công việc trong nhà
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Hausarbeit
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Hausarbeit: Công việc trong nhà
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Hausarbeit