Hạt mù tạt nghĩa tiếng Đức là Senfkörner
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Senfkörner: Hạt mù tạt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Senfkörner
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Hạt mù tạt