Hass nghĩa tiếng Việt là sự căm thù
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Hass
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Hass
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
sự căm thù