Hass nghĩa tiếng Việt là căm phẫn
Hass còn có các bản dịch khác là
Sự căm hận, sự căm thù, sự hận thù
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Hass
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Hass
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
căm phẫn