Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
Hành động trả thù
trong tiếng Anh nghĩa dịch sang là gì
Hành động trả thù
act of revenge
(n)
Diễn Giải
Hành động trả thù
dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là
act of revenge
/ækt əv rɪˈvɛndʒ/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
act of revenge
:
Hành động trả thù
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
act of revenge
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Hành động trả thù
Bản dịch liên quan
Hành động trả thù
trách nhiệm cho hành động của người khác
responsibility for actions of others
(n)
Thanh tra theo dấu các hành động của nghi phạm.
The detective traced the suspect's movements.
trơ tráo hoặc không biết xấu hổ trong cách hành động
Brazen
Anh ta hành động kín đáo để tránh làm tổn thương ai đó.
He acted discreetly to avoid hurting anyone.
Kiểm tra giới hạn trọng lượng hành lý trước khi đóng gói.
Check the baggage weight limit before packing.
Anh ta hành động trong tình trạng tự vệ để bảo vệ bản thân.
He acted in self-defense to protect himself.
thừa nhận hoặc công nhận trách nhiệm cho một hành động hoặc lỗi lầm
Own up
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout