Hangar construction nghĩa tiếng Việt là Xây dựng hangar
Hangar construction phiên âm IPA là /ˈhæŋər kənˈstrʌkʃən/
Hangar construction còn có các bản dịch khác là
Xây dựng nhà chứa máy bay
Bản dịch được cập nhật vào ngày 17-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Hangar construction
Mở Rộng