Hàng ngàn nghĩa tiếng Đức là zigtausend
Hàng ngàn còn có các bản dịch khác là
Tausende, Myriaden
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan zigtausend: Hàng ngàn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
zigtausend