Hăng hái nghĩa tiếng Đức là Fieber
Hăng hái còn có các bản dịch khác là
triebhaft, temperamentvoll, enthusiastisch
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Fieber: Hăng hái
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Fieber
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Hăng hái