Hàng giờ liền nghĩa tiếng Anh là for hours
/fɔːr ˈaʊərz/
Hàng giờ liền còn có các bản dịch khác là
lasting for hours
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan for hours: Hàng giờ liền
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
for hours
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Hàng giờ liền