Handläufe (pl) nghĩa tiếng Việt là
tay nắm
Handläufe còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Handläufe
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tay nắm
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Handläufe
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Handläufe