Handgriff nghĩa tiếng Việt là tay gạt
Handgriff còn có các bản dịch khác là
Tay cầm, cách cầm, chỗ nắm
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Handgriff
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Handgriff
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
tay gạt