Hạm đội nghĩa tiếng Anh là
navy
/ˈneɪvi/
(n)
Hạm đội còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan navy: Hạm đội
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
navy