fleet (n) nghĩa tiếng Việt là
Hạm đội
fleet phiên âm IPA là /fliːt/
fleet còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fleet
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fleet