Hài lòng nghĩa tiếng Đức là Zufriedenheit
Bản dịch được cập nhật vào ngày 26-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Zufriedenheit: Hài lòng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Zufriedenheit
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Hài lòng