Haare auf den Zähnen haben nghĩa tiếng Việt là hay nổi nóng
Haare auf den Zähnen haben còn có các bản dịch khác là
Cộc cằn, dữ dằn, mạnh mẽ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Haare auf den Zähnen haben
Mở Rộng