Hạ nhiệt nghĩa tiếng Anh là
cooled down
/kuːld daʊn/
(Phrasal V.)
Hạ nhiệt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của cooled down
Nghe phát âm giọng Mỹ của cooled down
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Hạ nhiệt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của cooled down
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cooled down: Hạ nhiệt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cooled down