Gürtel nghĩa tiếng Việt là dây đeo eo
Gürtel còn có các bản dịch khác là
Dây lưng, thắt lưng, dây đai
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Gürtel
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Gürtel
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
dây đeo eo