Gửi đi nghĩa tiếng Đức là übersenden
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan übersenden: Gửi đi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
übersenden
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Gửi đi