Grundhaltung nghĩa tiếng Việt là cách xử sự
Grundhaltung còn có các bản dịch khác là
đối đãi cơ bản, cách nghĩ, quan điểm chính
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Grundhaltung
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Grundhaltung
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
cách xử sự