Gremium nghĩa tiếng Việt là bảng điều khiển
Gremium còn có các bản dịch khác là
Ủy ban
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Gremium
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Gremium
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
bảng điều khiển