Gravelly nghĩa tiếng Việt là đá sỏi
Gravelly phiên âm IPA là /ˈɡrævəli/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Gravelly
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Gravelly
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đá sỏi