Grant someone a concern nghĩa tiếng Việt là Cấp phép cho ai đó một quan tâm
Grant someone a concern phiên âm IPA là /ɡrænt ˈsʌmwʌn ə kənˈsɜːn/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 26-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Grant someone a concern
Mở Rộng