Glockenschlag nghĩa tiếng Việt là gõ chuông
Glockenschlag còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 26-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Glockenschlag
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Glockenschlag
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
gõ chuông