Glied nghĩa tiếng Việt là bộ phận
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Glied
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Glied
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
bộ phận