Giường gác lửng nghĩa tiếng Đức là Hochbett
Giường gác lửng còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Hochbett: Giường gác lửng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Hochbett
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Giường gác lửng