Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
Giường có giường dự phòng
trong tiếng Anh nghĩa dịch sang là gì
Giường có giường dự phòng
Trundle bed
Dịch Việt sang Anh
Giường có giường dự phòng
nghĩa tiếng Anh là
Trundle bed
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
Trundle bed
:
Giường có giường dự phòng
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Trundle bed
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Giường có giường dự phòng
Bản dịch liên quan
Giường có giường dự phòng
giường có màn
canopy bed
(n)
giường có không gian lưu trữ
bed with storage
(n)
Toa xe lửa có giường để ngủ
sleeping car
(n)
Toa xe lửa có giường để ngủ
sleeping cars
(n)
Giường có rèm
Canopy bed
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout