Giữ bí mật nghĩa tiếng Đức là ein Geheimnis behalten
Giữ bí mật còn có các bản dịch khác là
vertuschen, geheimnistuerisch, Geheimhaltung
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ein Geheimnis behalten: Giữ bí mật
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Giữ bí mật