Gibt es Zeugen der Straftat? nghĩa tiếng Việt là Có nhân chứng nào chứng kiến vụ phạm pháp diễn ra không?
Gibt es Zeugen der Straftat? còn có các bản dịch khác là
Có ai chứng kiến vụ việc không?
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Gibt es Zeugen der Straftat?
Mở Rộng