Giáo viên giáo dục thể chất trung học cơ sở nghĩa tiếng Đức là Sportlehrer/Sportlehrerin der Sekundarschule
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Sportlehrer/Sportlehrerin der Sekundarschule: Giáo viên giáo dục thể chất trung học cơ sở
Mở Rộng