Giảng viên trường nghệ thuật biểu diễn nghĩa tiếng Đức là Lehrer der Schule für darstellende Künste
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Lehrer der Schule für darstellende Künste: Giảng viên trường nghệ thuật biểu diễn
Mở Rộng