Giảng viên lập trình và viết mã nghĩa tiếng Đức là Dozent für Codierung und Programmierung
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Dozent für Codierung und Programmierung: Giảng viên lập trình và viết mã
Mở Rộng