Giảng viên học cách thực hiện thủ thuật cpr nghĩa tiếng Đức là Der Ausbilder für Wiederbelebung (Die Ausbilderin für Wiederbelebung)
Giảng viên học cách thực hiện thủ thuật cpr còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Der Ausbilder für Wiederbelebung (Die Ausbilderin für Wiederbelebung): Giảng viên học cách thực hiện thủ thuật cpr
Mở Rộng