Gián điệp viên nghĩa tiếng Anh là spy hole
/spaɪ hoʊl/
Gián điệp viên còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan spy hole: Gián điệp viên
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
spy hole
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Gián điệp viên