Gián điệp dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là Spion
Gián điệp còn có các bản dịch khác là
spionieren, bespitzeln, ausspionieren
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Spion: Gián điệp
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Spion
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Gián điệp