Giám sát viên gia công kim loại nghĩa tiếng Đức là Der Supervisor für Metallverarbeitung
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Der Supervisor für Metallverarbeitung: Giám sát viên gia công kim loại
Mở Rộng