Giám sát viên bảo dưỡng nhà máy điện nghĩa tiếng Anh là Power Plant Maintenance Supervisor
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Power Plant Maintenance Supervisor: Giám sát viên bảo dưỡng nhà máy điện
Mở Rộng